Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
việc gì


faire du mal; causer du tort (xem việc)
regarder; avoir apport avec
Không việc gì đến anh
cela ne vous regarde pas
point n'est besoin de
Việc gì phải lo
point n'est besoin de s'en soucier



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.